mạc phúc nguyên中文是什么意思
发音:
"mạc phúc nguyên" en Anglais "mạc phúc nguyên" en Chinois
中文翻译手机版
- 莫宣宗
- "nguyễn phúc nguyên" 中文翻译 : 阮福源
- "nguyễn phúc chu" 中文翻译 : 阮福淍
- "nguyễn phúc lan" 中文翻译 : 阮福澜
- "mạc phúc hải" 中文翻译 : 莫宪宗
- "nguyễn phúc cảnh" 中文翻译 : 阮福景
- "nguyễn phúc trú" 中文翻译 : 阮福澍
- "nguyễn phúc thuần" 中文翻译 : 阮福淳
- "nguyễn phúc trăn" 中文翻译 : 阮福溙
- "nguyễn phúc tần" 中文翻译 : 阮福濒
- "nguyễn xuân phúc" 中文翻译 : 阮春福
- "mạc thiên tứ" 中文翻译 : 鄚天赐
- "nguyễn phúc bảo long" 中文翻译 : 阮福保隆
- "nguyễn phúc dương" 中文翻译 : 阮福暘
- "nguyễn phúc khoát" 中文翻译 : 阮福濶
- "phạm lê thảo nguyên" 中文翻译 : 范黎草原
- "nguyễn nhạc" 中文翻译 : 阮岳
- "mạc tử thiêm" 中文翻译 : 鄚子添
- "kiến phúc" 中文翻译 : 建福帝
- "nguyễn công phượng" 中文翻译 : 阮公凤
- "dynastie mạc" 中文翻译 : dynastie mạc; 莫朝
- "nông Đức mạnh" 中文翻译 : 农德孟
- "mạc tử sinh" 中文翻译 : 鄚子泩
- "khúc hạo" 中文翻译 : 曲颢
- "district de phú tân (cà mau)" 中文翻译 : 富新县 (金瓯省)
- "mạc mậu hợp" 中文翻译 : 莫茂洽
- "mạc cửu" 中文翻译 : 鄚玖
相关词汇
相邻词汇
mạc phúc nguyên的中文翻译,mạc phúc nguyên是什么意思,怎么用汉语翻译mạc phúc nguyên,mạc phúc nguyên的中文意思,mạc phúc nguyên的中文,mạc phúc nguyên in Chinese,mạc phúc nguyên的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。